Có 2 kết quả:

培养皿 péi yǎng mǐn ㄆㄟˊ ㄧㄤˇ ㄇㄧㄣˇ培養皿 péi yǎng mǐn ㄆㄟˊ ㄧㄤˇ ㄇㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Petri dish

Từ điển Trung-Anh

Petri dish